--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
động đậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
động đậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: động đậy
Your browser does not support the audio element.
+
Move, stir
Đứng yên, đừng động đậy sắp chụp rồi đấy
Keep still, don't move, I'm going to snap it
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
động đậy
:
Move, stirĐứng yên, đừng động đậy sắp chụp rồi đấyKeep still, don't move, I'm going to snap it
+
anglo-french
:
Anh Pháp
+
grain dryer
:
(nông nghiệp) máy sấy hạt